Giờ hoàng đạo: Tý, Dần, Mão, Ngọ, Mùi, Dậu
Giờ hắc đạo: Sửu, Thìn, Tỵ, Thân, Tuất, Hợi
Tuổi xung khắc
Hợp: lục hợp Thìn, tam hợp Sửu và Tỵ thành Kim cục
Khắc: xung Mão, hình Dậu, hại Tuất, phá Tý, tuyệt Dần.
Hướng xuất hành
Hỷ thần: Hướng Đông Nam
Tài thần: Hướng Tây Bắc
Hắc thần: Hướng Tây Nam
Tài thần: Hướng Tây Bắc
Hắc thần: Hướng Tây Nam
Sao tốt
Thiên đức: Tốt mọi việc
Âm Đức: Tốt mọi việc
Âm Đức: Tốt mọi việc
Sao xấu
Thiên ôn: Kỵ xây dựng nhà cửa, khởi công, động thổ
Nhân Cách: Xấu đối với giá thú, khởi tạo
Vãng vong (Thổ kỵ): Kỵ xuất hành; cưới hỏi; cầu tài lộc; khởi công, động thổ
Cửu không: Kỵ xuất hành; cầu tài lộc; khai trương
Huyền Vũ: Kỵ an táng
Tội chỉ: Xấu với tế tự; tố tụng
Nguyệt Kiến chuyển sát: Kỵ khởi công, động thổ
Phủ đầu dát: Kỵ khởi công, động thổ
Xem boi ngày tốt xấu 25/8/2015Nhân Cách: Xấu đối với giá thú, khởi tạo
Vãng vong (Thổ kỵ): Kỵ xuất hành; cưới hỏi; cầu tài lộc; khởi công, động thổ
Cửu không: Kỵ xuất hành; cầu tài lộc; khai trương
Huyền Vũ: Kỵ an táng
Tội chỉ: Xấu với tế tự; tố tụng
Nguyệt Kiến chuyển sát: Kỵ khởi công, động thổ
Phủ đầu dát: Kỵ khởi công, động thổ
Nên làm: Không có sự việc gì hợp với Sao Chủy.
Kiêng cữ: Khởi công tạo tác việc gì cũng không tốt. Kỵ nhất là chôn cất, sửa đắp mồ mả, đóng thọ đường (đóng hòm để sẵn).
0 nhận xét:
Đăng nhận xét